985 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Năm: 988 TCN987 TCN986 TCN985 TCN984 TCN983 TCN982 TCN Thập niên: thập niên 1000 TCNthập niên 990 TCNthập niên 980 TCNthập niên 970 TCNthập niên 960 TCN
Liên quan 985 985 TCN 985 Rosina 9854 Karlheinz 9859 Van Lierde 9851 Sakamoto (9850) 1990 TM5 (9853) 1991 AN2 (9858) 1991 OL1 (9855) 1991 CU